|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4010 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1ECB893A-19F1-4FAC-A1EC-38DD39424B23 |
---|
005 | 202105261106 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210526110620|bphamhuong|c20131224090950|dngocanh |
---|
082 | |a796|bNG527Đ |
---|
100 | |aNguyễn Đình Cường |
---|
245 | |aĐiền kinh : |bTài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / |cNguyễn Đình Cường, Phan Thị Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a224tr. ; |c29cm |
---|
653 | |aNghiên cứu lịch sử phát triển của bộ môn Điền kinh, tìm hiểu chạy cự li trung bình và chạy việt dã... |
---|
653 | |aThể dục |
---|
653 | |aĐiền kinh |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
700 | |aPhan Thị Hiệp |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(129): 1101590-718 |
---|
890 | |a129|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1101691
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
102
|
|
|
2
|
1101614
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
3
|
1101685
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
96
|
|
|
4
|
1101708
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
5
|
1101714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
125
|
|
|
6
|
1101591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
1101622
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
8
|
1101668
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
9
|
1101674
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
10
|
1101631
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
796 NG527Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào