- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 541 H450C
Nhan đề: Các phương pháp phân tích quang học trong hóa học /
DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Hồ Viết Quý |
Nhan đề
| Các phương pháp phân tích quang học trong hóa học / Hồ Viết Quý |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN, 1999 |
Mô tả vật lý
| 430tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Gồm 6 chương, có nội dung: giới thiệu khái quát về các phương pháp phân tích quang học trong hóa học ; phân tích trắc quang phân tử vùng tử ngoại và khả kiến (UV, VIS) ; phân tích trắc quang nguyên tử vùng tử ngoại và khả kiến ; phép đo phổ hồng ngoại và phổ tán xạ tổ hợp (phổ raman) ; áp dụng phương pháp đo quang để nghiên cứu phức chất, thuốc thử hữu cơ, chuẩn độ, cân bằng ion trong dung dịch ; chiết - đo quang. |
Từ khóa tự do
| Phương pháp |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Từ khóa tự do
| Quang học |
Môn học
| Khoa học tự nhiên |
Tác giả(bs) TT
| ĐHQGHN |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1114609 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4361 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 99FA3391-0245-410A-AF44-513DAD7C8E8D |
---|
005 | 202102231501 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000đ |
---|
039 | |a20210223150152|bphamhuong|c20140312092341|dgiangth |
---|
082 | |a541|bH450C |
---|
100 | |aHồ Viết Quý |
---|
245 | |aCác phương pháp phân tích quang học trong hóa học / |cHồ Viết Quý |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN, |c1999 |
---|
300 | |a430tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGồm 6 chương, có nội dung: giới thiệu khái quát về các phương pháp phân tích quang học trong hóa học ; phân tích trắc quang phân tử vùng tử ngoại và khả kiến (UV, VIS) ; phân tích trắc quang nguyên tử vùng tử ngoại và khả kiến ; phép đo phổ hồng ngoại và phổ tán xạ tổ hợp (phổ raman) ; áp dụng phương pháp đo quang để nghiên cứu phức chất, thuốc thử hữu cơ, chuẩn độ, cân bằng ion trong dung dịch ; chiết - đo quang. |
---|
653 | |aPhương pháp |
---|
653 | |aHóa học |
---|
653 | |aQuang học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aHóa học |
---|
710 | |aĐHQGHN |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1114609 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1114609
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
541 H450C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|