- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 394.2 Đ116L
Nhan đề: Lễ hội truyền thống vùng đất Tổ /
DDC
| 394.2 |
Tác giả CN
| Đặng Đình Thuận (ch.b) |
Nhan đề
| Lễ hội truyền thống vùng đất Tổ / Đặng Đình Thuận (ch.b), Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số lễ hội truyền thống vùng đất Tổ Phú Thọ. |
Từ khóa tự do
| Phú Thọ |
Từ khóa tự do
| Lễ hội truyền thống |
Từ khóa tự do
| Đất Tổ |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát, Phạm Đăng Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Công Luận, Nguyễn Khắc Xương, Phạm Bá Khiêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Mai Thoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thiên Nga, Lưu Thị Minh Toàn |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2111960 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2502736 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5209 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | D18FA3A8-40E7-4C6E-965C-62F7F92DC95B |
---|
005 | 202104080916 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210408091632|bphamhuong|y20140527161705|zgiangth |
---|
082 | |a394.2|bĐ116L |
---|
100 | |aĐặng Đình Thuận (ch.b) |
---|
245 | |aLễ hội truyền thống vùng đất Tổ / |cĐặng Đình Thuận (ch.b), Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát,... |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Văn hóa Thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a231tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số lễ hội truyền thống vùng đất Tổ Phú Thọ. |
---|
653 | |aPhú Thọ |
---|
653 | |aLễ hội truyền thống |
---|
653 | |aĐất Tổ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aLê Thị Thoa, Lưu Thị Phát, Phạm Đăng Ninh |
---|
700 | |aLê Công Luận, Nguyễn Khắc Xương, Phạm Bá Khiêm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tuyết Hạnh, Nguyễn Mai Thoa |
---|
700 | |aPhạm Thị Thiên Nga, Lưu Thị Minh Toàn |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2111960 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502736 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2111960
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
394.2 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2502736
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
394.2 Đ116L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|