DDC
| 780.7 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học : Tài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học / Hoàng Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 64tr. ; 29cm |
Tóm tắt
| Tài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học. Tài liệu trình bày các nội dung của môn học âm nhạc ở trường tiểu học, giúp sinh viên tìm hiểu và nắm được các kiến thức, đồng thời hướng dẫn phương pháp dạy học bộ môn để người học có thể vận dụng khi là giáo viên... |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2101432-4, 2101697-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(99): 2505322-420 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(72): 1100793-864 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 382 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 493B1F2D-5598-4B8D-B121-55BA0F99E46F |
---|
005 | 202104291419 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210429141920|bphamhuong|c20131218084426|dngocanh|y20130826172916|zngocanh |
---|
082 | |a780.7|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Long |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc ở tiểu học : |bTài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học / |cHoàng Long |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a64tr. ; |c29cm |
---|
520 | |aTài liệu đào tạo từ trình độ THSP lên CĐSP và bồi dưỡng giáo viên tiểu học. Tài liệu trình bày các nội dung của môn học âm nhạc ở trường tiểu học, giúp sinh viên tìm hiểu và nắm được các kiến thức, đồng thời hướng dẫn phương pháp dạy học bộ môn để người học có thể vận dụng khi là giáo viên... |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2101432-4, 2101697-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(99): 2505322-420 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(72): 1100793-864 |
---|
890 | |a176|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101432
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101433
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2101434
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2101697
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2101698
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780.7 H407Â
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1100793
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1100794
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1100795
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1100796
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1100797
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780.7 H407Â
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào