- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.2 B510S
Nhan đề: Sử thi - Há Pà"P'Hủy Canaca" của người Hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu /
DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Bùi Quốc Khánh |
Nhan đề
| Sử thi - Há Pà"P'Hủy Canaca" của người Hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu / Bùi Quốc Khánh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Văn hóa thông tin, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách nói về Sử thi "P'HÙY CANACA" của người Hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu. Sử thi phản ánh một giai đoạn lịch sử, phong tục truyền thống, tín ngưỡng cổ truyền của người Hà Nhì. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hà Nhì |
Từ khóa tự do
| Sử thi Há Pà "P'CANACA" |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Pờ Lóng Tơ, Phùng Chiến |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2100078 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501304 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 33 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FEBE4637-A2F6-4E0C-8C46-6AE533BF2AFE |
---|
005 | 202104261456 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210426145611|bphamhuong|c20130816141610|dngocanh|y20130816141459|zngocanh |
---|
082 | |a398.2|bB510S |
---|
100 | |aBùi Quốc Khánh |
---|
245 | |aSử thi - Há Pà"P'Hủy Canaca" của người Hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu / |cBùi Quốc Khánh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Văn hóa thông tin, |c2012 |
---|
300 | |a295tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách nói về Sử thi "P'HÙY CANACA" của người Hà Nhì ở Mường Tè Lai Châu. Sử thi phản ánh một giai đoạn lịch sử, phong tục truyền thống, tín ngưỡng cổ truyền của người Hà Nhì. |
---|
653 | |aDân tộc Hà Nhì |
---|
653 | |aSử thi Há Pà "P'CANACA" |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aPờ Lóng Tơ, Phùng Chiến |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2100078 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501304 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100078
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 B510S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2501304
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 B510S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|