- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.8 597 L250D
Nhan đề: Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô /
DDC
| 398.8 597 |
Tác giả CN
| Lê Trung Vũ |
Nhan đề
| Dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô / Lê Trung Vũ, Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn, Lâm Quý, Lò Giàng Páo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn Hóa Dân Tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 754tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu,Dao, Cao Lan, dân ca trong lễ hội của người Lô Lô. Dân ca hát về tình yêu, hát về sinh hoạt, hát trong lễ rước thần, hát trong lễ tế trời đất, lễ cầu mưa,... |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Sán Dìu |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân Ca |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn, Lâm Quý, Lò Giàng Páo |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2104181 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2501017 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1656 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FB15A94D-6C08-4699-AA4A-B872898D9106 |
---|
005 | 202007101553 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001538 |
---|
039 | |a20200710155358|bphamhuong|c20200710150730|dphamhuong|y20130930155821|zPhamhuong |
---|
082 | |a398.8 597|bL250D |
---|
100 | |aLê Trung Vũ |
---|
245 | |aDân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu, Dao, Cao Lan, Lô Lô / |cLê Trung Vũ, Diệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn, Lâm Quý, Lò Giàng Páo |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn Hóa Dân Tộc, |c2012 |
---|
300 | |a754tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về dân ca các dân tộc Pu Péo, Sán Dìu,Dao, Cao Lan, dân ca trong lễ hội của người Lô Lô. Dân ca hát về tình yêu, hát về sinh hoạt, hát trong lễ rước thần, hát trong lễ tế trời đất, lễ cầu mưa,... |
---|
653 | |aDân tộc Sán Dìu |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aDân Ca |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aDiệp Thanh Bình, Đỗ Quang Tụ, Nguyễn Liễn, Lâm Quý, Lò Giàng Páo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2104181 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2501017 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2501017
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.8 597 L250D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2104181
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.8 597 L250D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|