- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398 Tr513H
Nhan đề: Hôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22466 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 90835757-111F-489F-A0F1-3498B363BA6F |
---|
005 | 202311061014 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047029020 |
---|
039 | |a20231106101425|bhanhung|c20230410154440|dhanhung|y20230223100407|zhanhung |
---|
082 | |a398|bTr513H |
---|
100 | |aTrần Quốc Hùng |
---|
245 | |aHôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam / |cTrần Quốc Hùng, Nguyễn Thị Thuận |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c21 cm |
---|
520 | |aHôn nhân và gia đình dân tộc Sán Dìu, Khơ Mú ở Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Sán Dìu |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHôn nhân |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số |
---|
692 | |aSách văn hóa |
---|
700 | |aTrần Quốc Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuận |
---|
710 | |aNguyễn Thị Thuận, Trần Quốc Hùng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(2): 1163250-1 |
---|
890 | |a2 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163250
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 Tr513H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1163251
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
398 Tr513H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|