|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14448 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 90804C3C-A0DB-48E9-8FE4-B60F0A8CA061 |
---|
005 | 202106230921 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30.000 |
---|
039 | |a20210623092133|bphamhuong|c20170612085455|dhangpham|y20170220104202|znganpt |
---|
082 | |a428|bH523M |
---|
100 | |aHuy Liêm |
---|
245 | |a1500 câu đàm thoại tiếng anh. |nT.1 / |cQuang Minh. |
---|
260 | |aThanh Hóa
: |bHồng Đức, |c2009 |
---|
300 | |a203Tr. ; |c19Cm. |
---|
653 | |aGiao tiếp tiếng anh |
---|
653 | |aThực hành nghe nói |
---|
653 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2510323 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510323
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 QU106GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào