DDC
| 428. |
Tác giả CN
| Block, Jay A |
Nhan đề
| 101 bst resumes / Jay A Block, Michaen Betrus |
Thông tin xuất bản
| NXB trẻ, 2003 |
Mô tả vật lý
| 197Tr. ; 27Cm. |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510391-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15181 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4F42AE6A-B444-43B9-B2C6-6ACF5E65A93E |
---|
005 | 202012110953 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.000 |
---|
039 | |a20201211095334|bphamhuong|y20170425141844|zvunga |
---|
082 | |a428.|bBL400C |
---|
100 | |aBlock, Jay A |
---|
245 | |a101 bst resumes / |cJay A Block, Michaen Betrus |
---|
260 | |bNXB trẻ, |c2003 |
---|
300 | |a197Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510391-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510391
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428. BL400C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
2510392
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428. BL400C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào