- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.6 TR121C
Nhan đề: Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam /
DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Trần Thị An |
Nhan đề
| Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Thị An (ch.b) ; Vũ Quang Dũng (b.s) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 741tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Câu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam: vũ trụ và các hiện tượng thiên nhiên, con người và xã hội, thế giới thực vật, thế giới động vật, đồ vật và sự vật,... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Văn học dân tộc thiểu số |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Dũng - b.s |
Tác giả(bs) TT
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2111950 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2511217 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5204 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A7BA8AA0-56B4-4ABB-9A41-5DB474C6C18D |
---|
005 | 202104080902 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210408090300|bphamhuong|y20140527152741|zgiangth |
---|
082 | |a398.6|bTR121C |
---|
100 | |aTrần Thị An |
---|
245 | |aCâu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam / |cTrần Thị An (ch.b) ; Vũ Quang Dũng (b.s) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a741tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCâu đố các dân tộc thiểu số Việt Nam: vũ trụ và các hiện tượng thiên nhiên, con người và xã hội, thế giới thực vật, thế giới động vật, đồ vật và sự vật,... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aVăn học dân tộc thiểu số |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aSáng tác văn học |
---|
700 | |aVũ Quang Dũng - b.s |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2111950 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511217 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2111950
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.6 TR121C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2511217
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.6 TR121C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|