DDC
| 903 |
Nhan đề
| 36 vị thần Thăng Long Hà Nội / Hoàng Khôi, biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên, 2010 |
Mô tả vật lý
| 246Tr. ; 21Cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Hà nội |
Từ khóa tự do
| Thành Hoàng |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(3): 2121807-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14574 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E3EEB44C-A303-4517-A2D6-AEDE058DE698 |
---|
005 | 202403210938 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000 |
---|
039 | |a20240321093815|bphamhuong|c20210707101453|dphamhuong|y20170322154335|zvunga |
---|
082 | |a903|bH407B |
---|
245 | |a36 vị thần Thăng Long Hà Nội / |cHoàng Khôi, biên soạn |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên, |c2010 |
---|
300 | |a246Tr. ; |c21Cm. |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aHà nội |
---|
653 | |aThành Hoàng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121807-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121807
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 H407B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2121808
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 H407B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2121809
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
903 H407B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào