- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.37 B510D
Nhan đề: Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học (lớp 4-5) :.
DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga |
Nhan đề
| Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học (lớp 4-5) :. T.2 : Sách BDGV đủ môn ở tiểu học / Bùi Phương Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Hữu Chí. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 156tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Gồm 4 chương, trình bày khái quát về: mục tiêu và nhiệm vụ môn tự nhiên và xã hội lớp 4 và lớp 5, trình bày cụ thể về các chủ đề khoa học, địa lí, lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Chí |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Sen |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1119926, 1146380-1 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4438 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 40D619B1-D9CD-4812-A920-6E6AB7A27B1E |
---|
005 | 202102241004 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6800đ |
---|
039 | |a20210224100438|bphamhuong|y20140331151841|zgiangth |
---|
082 | |a372.37|bB510D |
---|
100 | |aBùi Phương Nga |
---|
245 | |aDạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học (lớp 4-5) :. |nT.2 : |bSách BDGV đủ môn ở tiểu học / |cBùi Phương Nga, Nguyễn Minh Phương, Phạm Thị Sen, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Hữu Chí. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a156tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGồm 4 chương, trình bày khái quát về: mục tiêu và nhiệm vụ môn tự nhiên và xã hội lớp 4 và lớp 5, trình bày cụ thể về các chủ đề khoa học, địa lí, lịch sử. |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aXã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Tự nhiên xã hội |
---|
700 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Chí |
---|
700 | |aPhạm Thị Sen |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1119926, 1146380-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1146380
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B510D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1146381
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B510D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1119926
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B510D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|