DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga |
Nhan đề
| Dạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học :. T.1 : Sách BDGV ở tiểu học / Bùi Phương Nga b.s. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 82tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1151745 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9514 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | EA8D057E-1CE3-4B75-963F-E8B7EA57D62D |
---|
005 | 202011200926 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5000đ |
---|
039 | |a20201120092851|btrannhien|y20141113083433|ztrannhien |
---|
082 | |a372.37|bB510D |
---|
100 | |aBùi Phương Nga |
---|
245 | |aDạy tự nhiên và xã hội ở trường tiểu học :. |nT.1 : |bSách BDGV ở tiểu học / |cBùi Phương Nga b.s. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a82tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aXã hội |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1151745 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151745
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.37 B510D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào