|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7213 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | AF836FD7-693D-4F2F-BE30-EE827CEB881D |
---|
005 | 202011021433 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72000đ |
---|
039 | |a20201102143337|bphamhuong|c20141205092858|dphamhuong|y20140818090333|zphamhuong |
---|
082 | |a895.7 |
---|
082 | |bBR430Đ |
---|
100 | |aBrenti, Emily |
---|
245 | |aĐồi gió hú : |bTiểu thuyết / |c Emily Brenti ; Dương Tường dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2012 |
---|
300 | |a439tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học cận đại |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aDương Tường- Dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113292 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1147085-6 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147086
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.7 BR430Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2113292
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
895.7 BR430Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
1147085
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.7 BR430Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào