DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Đỗ Đình Hoan |
Nhan đề
| Bài tập toán 4 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 4 |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Áng |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1139223-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5384 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DCABC182-0C20-4918-9709-BDC9CE9D385A |
---|
005 | 202007071027 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000đ |
---|
039 | |a20200707102924|btrannhien|c20141205094911|dtrannhien|y20140620083833|ztrannhien |
---|
082 | |a372.7|bĐ450B |
---|
100 | |aĐỗ Đình Hoan |
---|
245 | |aBài tập toán 4 / |cĐỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a136tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 4 |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aNguyễn Áng |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1139223-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1139228
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1139226
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1139229
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1139223
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
5
|
1139224
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1139227
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
1139225
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 Đ450B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào