|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9361 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A626322D-47AF-4B28-A761-D511CDB1CC8D |
---|
005 | 202011191420 |
---|
008 | 081223s1980 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201119142247|btrannhien|y20141111094350|ztrannhien |
---|
082 | |a540|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Cương |
---|
245 | |aThí nghiệm thực hành lý luận dạy học hóa học / |cNguyễn Cương, Dương Xuân Trinh, Trần Trọng Dương |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1980 |
---|
300 | |a223 tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aThí nghiệm thực hành |
---|
653 | |aLý luận dạy học |
---|
653 | |aHóa học |
---|
690 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aHóa học |
---|
700 | |aDương Xuân Trinh, Trần Trọng Dương |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1151604 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1151604
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
540 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào