DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Phạm Viết Vượng |
Nhan đề
| Bài tập giáo dục học / Phạm Viết Vượng |
Nhan đề
| Sách dành cho Cao đẳng Sư phạm |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2007 |
Mô tả vật lý
| 140tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung của giáo dục và những vấn đề cụ thể về lí luận dạy học, lí luận giáo dục, quản lí trường học cùng các bài tập tự luận, trắc nghiệm để rèn luyện kĩ năng xử lí tình huống, tư duy giáo dục |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Phạm Viết Vượng |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2101232-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(40): 1120403-38, 1151819, 1152080, 1152125, 1152407 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 321 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1E28FB3-2E0C-495C-BA36-E536492C77ED |
---|
005 | 202104291024 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210429102433|bphamhuong|c20140401151830|dphamhuong|y20130823171733|zngocanh |
---|
082 | |a370.1|bPH104B |
---|
100 | |aPhạm Viết Vượng |
---|
245 | |aBài tập giáo dục học / |cPhạm Viết Vượng |
---|
245 | |bSách dành cho Cao đẳng Sư phạm |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2007 |
---|
300 | |a140tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung của giáo dục và những vấn đề cụ thể về lí luận dạy học, lí luận giáo dục, quản lí trường học cùng các bài tập tự luận, trắc nghiệm để rèn luyện kĩ năng xử lí tình huống, tư duy giáo dục |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
653 | |aPhạm Viết Vượng |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2101232-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(40): 1120403-38, 1151819, 1152080, 1152125, 1152407 |
---|
890 | |a44|b13|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120406
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:10-12-2019
|
|
2
|
1120421
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
3
|
1152125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
4
|
1120438
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
5
|
2101232
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.1 PH104B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1120404
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1120424
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
8
|
1120418
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
9
|
1120435
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
10
|
1120407
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 PH104B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|