DDC
| 613 |
Tác giả CN
| Vũ Định |
Nhan đề
| 100 lời giải đáp về sức khỏe / Vũ Định |
Thông tin xuất bản
| H. : Phụ nữ, 1994 |
Mô tả vật lý
| 141tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| 100 lời giải đáp của Bác sĩ Vũ Định bằng sức khỏe về thường thức bệnh tật; Ăn uống với sức khỏe và y học hằng ngày |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Giải đáp về sức khỏe |
Môn học
| Sức khỏe |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(8): 2104025-9, 2105763, 2107595-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1591 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E3954234-C1E9-4593-A746-2D5ACB256D0E |
---|
005 | 202101071429 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210107142918|bphamhuong|y20130930084136|zgiangth |
---|
082 | |a613|bV500S |
---|
100 | |aVũ Định |
---|
245 | |a100 lời giải đáp về sức khỏe / |cVũ Định |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c1994 |
---|
300 | |a141tr. ; |c19cm |
---|
520 | |a100 lời giải đáp của Bác sĩ Vũ Định bằng sức khỏe về thường thức bệnh tật; Ăn uống với sức khỏe và y học hằng ngày |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aGiải đáp về sức khỏe |
---|
690 | |aSức khỏe |
---|
691 | |aY học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(8): 2104025-9, 2105763, 2107595-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2104028
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
2104025
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2104026
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
2107595
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
5
|
2104029
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
2104027
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
2105763
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
2107596
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
613 V500S
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào