Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 541 TR121PH
    Nhan đề: Phản ứng điện hoá và ứng dụng /
DDC 541
Tác giả CN Trần Hiệp Hải
Nhan đề Phản ứng điện hoá và ứng dụng / Trần Hiệp Hải
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 3
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 183tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
Tóm tắt Giới thiệu cơ sở nhiệt động lực của ôxi hoá - khử điện hoá và một số ứng dụng của nhiệt động lực học điện hoá, động học các phản ứng điện hoá, một số lĩnh vực ứng dụng của động học điện hoá
Từ khóa tự do Điện hoá học
Từ khóa tự do Nhiệt động lực học
Từ khóa tự do Phản ứng điện hoá
Từ khóa tự do Giáo trình
Môn học Sức khỏe
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109752-6
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108703-17
00000000nam#a2200000ui#4500
0014203
00212
0044128FFA7-6F2F-4B2D-B58D-954321EFF14B
005202010221031
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |c28000đ.
039|a20201022103140|bphamhuong|c20140224104155|dphamhuong
082 |a 541|bTR121PH
100 |a Trần Hiệp Hải
245 |a Phản ứng điện hoá và ứng dụng / |cTrần Hiệp Hải
250 |a Tái bản lần thứ 3
260 |aH. : |b Giáo dục, |c2009
300 |a183tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c27cm
520 |a Giới thiệu cơ sở nhiệt động lực của ôxi hoá - khử điện hoá và một số ứng dụng của nhiệt động lực học điện hoá, động học các phản ứng điện hoá, một số lĩnh vực ứng dụng của động học điện hoá
653 |a Điện hoá học
653 |a Nhiệt động lực học
653 |a Phản ứng điện hoá
653|a Giáo trình
690|aSức khỏe
691|aY học
692|aY học dự phòng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109752-6
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108703-17
890|a20|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2109756 Kho đọc số 1 tầng 1 541 TR121PH Sách tham khảo 20
2 1108710 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 8
3 1108716 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 14
4 1108713 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 11
5 2109753 Kho đọc số 1 tầng 1 541 TR121PH Sách tham khảo 17
6 1108705 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 3
7 1108708 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 6
8 1108714 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 12
9 1108711 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 9
10 1108717 Kho mượn sô 1 tầng 2 541 TR121PH Sách giáo trình 15