- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.21 T100G
Nhan đề: Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non :
DDC
| 373.21 |
Tác giả CN
| Tạ Thuý Lan |
Nhan đề
| Giáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non : Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non / Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2008 |
Mô tả vật lý
| 311tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu quá trình phát triển các chỉ số thể chất diễn ra trong cơ thể trẻ em ở lứa tuổi mầm non cụ thể như: máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, các tuyến nội tiết, sinh lí vận động, hệ thần kinh, cơ quan phân tích và sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ em |
Từ khóa tự do
| Sức khỏe |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Tuổi mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2100250-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1109692-5, 1109698 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 86 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E3F6024-4480-4D87-A2B2-C93C249F0BD0 |
---|
005 | 202104270901 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427090141|bphamhuong|c20130821101348|dngocanh|y20130817141137|zngocanh |
---|
082 | |a373.21|bT100G |
---|
100 | |aTạ Thuý Lan |
---|
245 | |aGiáo trình sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi mầm non : |bDành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non / |cTạ Thuý Lan, Trần Thị Loan |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2008 |
---|
300 | |a311tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNghiên cứu quá trình phát triển các chỉ số thể chất diễn ra trong cơ thể trẻ em ở lứa tuổi mầm non cụ thể như: máu và bạch huyết, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, hệ sinh dục, các tuyến nội tiết, sinh lí vận động, hệ thần kinh, cơ quan phân tích và sinh lí hoạt động thần kinh cấp cao ở trẻ em |
---|
653 | |aSức khỏe |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aTuổi mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aGiáo dục Thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2100250-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1109692-5, 1109698 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2100250
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.21 T100G
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2100251
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.21 T100G
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2100252
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.21 T100G
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2100253
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.21 T100G
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2100254
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
373.21 T100G
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1109692
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.21 T100G
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1109693
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.21 T100G
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1109694
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.21 T100G
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1109695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.21 T100G
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1109698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
373.21 T100G
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|