- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 378.1 PH104A
Nhan đề: Áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp /
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6142 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 46AD4D62-F623-4BF7-A55A-D57EF77E6840 |
---|
005 | 202010271453 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049342509 |
---|
039 | |a20201027145323|bphamhuong|c20141205085128|dphamhuong|y20140708083716|zphamhuong |
---|
082 | |a378.1|bPH104A |
---|
100 | |aPhạm Thị Trâm |
---|
245 | |aÁp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp / |cTổng bt. Phạm Thị Trâm |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia hà nội, |c2013 |
---|
300 | |a94tr. : |bbảng ; |c24cm |
---|
520 | |aCác văn bản về chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp. Căn cứ, nguyên tắc xây dựng, phương pháp tiếp cận, cấu trúc và nội dung chuẩn nghiệp vụ sư phạm, áp dụng chuẩn nghiệp vụ sư phạm giáo viên trung cấp chuyên nghiệp vào đánh giá năng lực sư phạm của giáo viên trung cấp chuyên nghiệp |
---|
653 | |aChuẩn nghiệp vụ |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aÁp dụng |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
653 | |aTrung cấp chuyên nghiệp |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học phổ thông |
---|
692 | |aRèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên |
---|
700 | |aPhạm Thị Trâm |
---|
710 | |aDự án phát triển giáo viên trung học phổ thông và trung học chuyên nghiệp - Bộ giáo dục và Đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2113144-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1144490-502 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144490
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1144491
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
1144492
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1144493
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
1144494
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1144495
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
1144496
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
1144497
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
1144498
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
1144499
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
378.1 PH104A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|