Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 370.15 PH104GI
    Nhan đề: Giáo trình chuyên đề tâm lý học nghề nghiệp :
DDC 370.15
Tác giả CN Phạm Mạnh Hùng
Nhan đề Giáo trình chuyên đề tâm lý học nghề nghiệp : Chương trình Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm bậc II : Dùng cho BDCB & GV các trường THCN / Phạm Mạnh Hùng
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2006
Mô tả vật lý 48tr. ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu những vấn đề chung về đối tượng, nhiệm vụ, lịch sử và ý nghĩa của môn học tâm lí nghề nghiệp. Công tác hướng nghiệp và chọn nghề cho thanh niên. Một số yêu cầu tâm lí phù hợp nghề và phương pháp trắc đạc nghề
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Tâm lí học
Từ khóa tự do Nghề nghiệp
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112400-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1141107-8
00000000nam#a2200000ui#4500
0015529
00211
00489448339-CCF4-4FAD-8435-786F4BB43383
005202007081014
008081223s2006 vm| vie
0091 0
020 |c6500đ
039|a20200708101651|btrannhien|c20141205095958|dtrannhien|y20140624154744|ztrannhien
082 |a370.15|bPH104GI
100 |aPhạm Mạnh Hùng
245 |aGiáo trình chuyên đề tâm lý học nghề nghiệp : |bChương trình Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm bậc II : Dùng cho BDCB & GV các trường THCN / |cPhạm Mạnh Hùng
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2006
300 |a48tr. ; |c24cm
520 |aGiới thiệu những vấn đề chung về đối tượng, nhiệm vụ, lịch sử và ý nghĩa của môn học tâm lí nghề nghiệp. Công tác hướng nghiệp và chọn nghề cho thanh niên. Một số yêu cầu tâm lí phù hợp nghề và phương pháp trắc đạc nghề
653 |aGiáo trình
653 |aTâm lí học
653 |aNghề nghiệp
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aTâm lý học
692|aTâm lý học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112400-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1141107-8
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2112402 Kho đọc số 1 tầng 1 370.15 PH104GI Sách tham khảo 5
2 2112400 Kho đọc số 1 tầng 1 370.15 PH104GI Sách tham khảo 3
3 2112401 Kho đọc số 1 tầng 1 370.15 PH104GI Sách tham khảo 4
4 1141107 Kho mượn sô 1 tầng 2 370.15 PH104GI Sách giáo trình 1
5 1141108 Kho mượn sô 1 tầng 2 370.15 PH104GI Sách giáo trình 2