DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Phạm Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Đổi mới văn hóa lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / Phạm Ngọc Thanh(ch.b) |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 392tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114886-8 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1150743-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8069 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F26C62A9-1A7A-4C1B-83D3-CA4B9485B337 |
---|
005 | 202011130842 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000đ. |
---|
039 | |a20201113084230|bphamhuong|c20141205100936|dphamhuong|y20140923104341|zphamhuong |
---|
082 | |a658|bPH104Đ |
---|
100 | |aPhạm Ngọc Thanh |
---|
245 | |aĐổi mới văn hóa lãnh đạo và quản lý ở Việt Nam hiện nay : |bSách chuyên khảo / |cPhạm Ngọc Thanh(ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a392tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114886-8 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150743-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1150745
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
2114888
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
658 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
1150748
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
4
|
1150743
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2114886
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
658 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
6
|
1150749
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1150746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114887
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
658 PH104Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1150747
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1150744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
658 PH104Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào