Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.4409 V500GI
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử và quản lí học thể dục thể thao /
DDC 796.4409
Tác giả CN Vũ Đức Thu
Nhan đề Giáo trình lịch sử và quản lí học thể dục thể thao / Vũ Đức Thu
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2007
Mô tả vật lý 224tr. : bảng ; 24cm
Tóm tắt Giới thiệu nguồn gốc, hiện trạng và sự phát triển của xã hội loài người. Cơ sở lý luận, nguyên tắc, phương pháp, hoạt động quản lý, chỉ đạo và kiểm tra thể dục thể thao. Tổ chức quản lý và đánh giá công tác thể dục thể thao trong trường học.
Từ khóa tự do Lịch sử
Từ khóa tự do Quản lí
Từ khóa tự do Thể dục thể thao
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2102395-8, 2102400
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(44): 1117409-52
00000000nam#a2200000ui#4500
001858
00211
004AA665BD6-D752-47B9-A22E-098977C1C7C3
005202101051448
008081223s2007 vm| vie
0091 0
039|a20210105144830|bphamhuong|c20210105144253|dphamhuong|y20130909090230|zgiangth
082 |a796.4409|bV500GI
100 |aVũ Đức Thu
245 |aGiáo trình lịch sử và quản lí học thể dục thể thao / |cVũ Đức Thu
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2007
300 |a224tr. : |bbảng ; |c24cm
520 |aGiới thiệu nguồn gốc, hiện trạng và sự phát triển của xã hội loài người. Cơ sở lý luận, nguyên tắc, phương pháp, hoạt động quản lý, chỉ đạo và kiểm tra thể dục thể thao. Tổ chức quản lý và đánh giá công tác thể dục thể thao trong trường học.
653 |aLịch sử
653 |aQuản lí
653 |aThể dục thể thao
690|aĐào tạo giáo viên
692|aQuản lý thể dục thể thao
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2102395-8, 2102400
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(44): 1117409-52
890|a49|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1117432 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 29
2 1117409 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 6
3 1117438 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 35
4 1117415 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 12
5 1117435 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 32
6 1117429 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 26
7 1117452 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 49
8 1117449 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 46
9 1117426 Kho mượn sô 1 tầng 2 796.4409 V500GI Sách giáo trình 23
10 2102400 Kho đọc số 1 tầng 1 796.4409 V500GI Sách tham khảo 5