- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 530.076 B510C
Nhan đề: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 :
DDC
| 530.076 |
Tác giả CN
| Bùi Quang Hân |
Nhan đề
| Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 : Sách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo / Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 163tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm các bài tập vật lí bám sát chương trình sách giáo khoa vật lí lớp 7. Các bài tập chủ yếu xoay quanh nội dung ba chương về Quang học, Âm thanh, Điện học...Có hướng dẫn và đáp số. |
Từ khóa tự do
| Sách đọc thêm |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Vật lí 7 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tuyến |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2105513-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2228 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 59E955C3-E074-4E82-8E45-EAA254E9339D |
---|
005 | 202105171053 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210517105342|bphamhuong|c20131013170831|dngocanh|y20131013170733|zngocanh |
---|
082 | |a530.076|bB510C |
---|
100 | |aBùi Quang Hân |
---|
245 | |aCâu hỏi trắc nghiệm và bài tập vật lí 7 : |bSách tham dự Cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo cảu Bộ Giáo dục và Đào tạo / |cBùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền, Nguyễn Tuyến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a163tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm các bài tập vật lí bám sát chương trình sách giáo khoa vật lí lớp 7. Các bài tập chủ yếu xoay quanh nội dung ba chương về Quang học, Âm thanh, Điện học...Có hướng dẫn và đáp số. |
---|
653 | |aSách đọc thêm |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | |aVật lí 7 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Vật lý |
---|
700 | |aNguyễn Duy Hiền, |
---|
700 | |aNguyễn Tuyến |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2105513-6 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2105515
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530.076 B510C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2105513
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530.076 B510C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
2105516
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530.076 B510C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
2105514
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
530.076 B510C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|