|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15974 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 77DAEF5E-6C1D-4C5A-BA08-900D4D1F86EE |
---|
005 | 202012150904 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c63000đ. |
---|
039 | |a20201215090433|bphamhuong|c20170529154922|dvunga|y20170529154737|zvunga |
---|
082 | |a362|bV500A |
---|
100 | |a Vũ Văn Phúc |
---|
245 | |aAn sinh xã hội ở Việt Nam / |c Vũ Văn Phúc (ch.b.) |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2012 |
---|
300 | |a387tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aAn sinh xã hội |
---|
653 | |aNăm 2020 |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aCơ cấu kinh tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aXã hội học và nhân học |
---|
692 | |aXã hội học |
---|
700 | |a Vũ Văn Phúc |
---|
700 | |aPhạm Minh Chính |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114951-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1150892-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511445
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
362 V500A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2511444
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
362 V500A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào