- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.19 TR121B
Nhan đề: Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /.
DDC
| 372.19 |
Tác giả CN
| Trần Kiều |
Nhan đề
| Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /. Quyển 1, Các môn: Toán, vật lí , Sinh học, Địa lí, Giáo dục công dân, công nghệ / Trần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 271tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Cung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo |
Từ khóa tự do
| Kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Môn học |
Từ khóa tự do
| Lớp 7 |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Đổi mới |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Mỹ Hà - b.s |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lan Phương -b.s |
Tác giả(bs) CN
| Trần Kiều ch.b |
Tác giả(bs) TT
| Dương Văn Hưng - b.s |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1141980-2, 1146434-5 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5607 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 329A40EB-3015-4F24-95B2-00FC0F9139F5 |
---|
005 | 202010231501 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201023150121|bphamhuong|c20141205082829|dphamhuong|y20140626081709|zphamhuong |
---|
082 | |a372.19|bTR121B |
---|
100 | |aTrần Kiều |
---|
245 | |aBước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /. |nQuyển 1, |pCác môn: Toán, vật lí , Sinh học, Địa lí, Giáo dục công dân, công nghệ / |cTrần Kiều (ch.b.), Lê Mỹ Hà, Dương Văn Hưng, Nguyễn Lan Phương. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a271tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aCung cấp một số khái niệm cơ bản, định hướng về việc đổi mới đánh giá chất lượng học tập của học sinh và các đề kiểm tra mẫu để giáo viên tham khảo |
---|
653 | |aKiểm tra |
---|
653 | |aMôn học |
---|
653 | |aLớp 7 |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aĐổi mới |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
700 | |aLê Thị Mỹ Hà - b.s |
---|
700 | |aNguyễn Lan Phương -b.s |
---|
700 | |aTrần Kiều ch.b |
---|
710 | |aDương Văn Hưng - b.s |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1141980-2, 1146434-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141980
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1141981
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1146434
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1146435
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1141982
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.19 TR121B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|