Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 372.19 TR121B
    Nhan đề: Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /.
DDC 372.19
Tác giả CN Trần Kiều
Nhan đề Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /. Quyển 1, Các môn: Ngữ văn, lịch sử, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục, mĩ thuật, âm nhạc / Trần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 2004
Mô tả vật lý 303tr. : minh họa ; 24cm
Tóm tắt Phần 1: Một số vấn đề chung về kiểm tra chất lượng học tập các môn: Ngữ văn, lịch sử, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục, mĩ thuật, âm nhạc. Phần 2: Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7
Từ khóa tự do Kiểm tra
Từ khóa tự do Môn học
Từ khóa tự do Lớp 7
Từ khóa tự do Bước đầu đổi mới
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy
Từ khóa tự do Đổi mới
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Lê Thị Mỹ Hà - b.s
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thúy Hồng
Tác giả(bs) CN Trần Kiều ch.b
Tác giả(bs) TT Dương Văn Hưng - b.s
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1145408-13
00000000nam#a2200000ui#4500
0016499
00212
004F1E11F3F-C601-4F75-AD64-349571DD7C2B
005202010281535
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20201028153511|bphamhuong|c20141205090454|dphamhuong|y20140718142926|zphamhuong
082 |a372.19|bTR121B
100 |aTrần Kiều
245 |aBước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7 /. |nQuyển 1, |pCác môn: Ngữ văn, lịch sử, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục, mĩ thuật, âm nhạc / |cTrần Kiều (ch.b.), Lê Thị Mỹ Hà, Dương Văn Hưng.
260 |aH. : |bGiáo dục, |c2004
300 |a303tr. : |bminh họa ; |c24cm
520 |aPhần 1: Một số vấn đề chung về kiểm tra chất lượng học tập các môn: Ngữ văn, lịch sử, tiếng anh, tiếng pháp, tiếng nga, tiếng trung quốc, thể dục, mĩ thuật, âm nhạc. Phần 2: Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7
653 |aKiểm tra
653 |aMôn học
653 |aLớp 7
653|aBước đầu đổi mới
653|aPhương pháp giảng dạy
653|aĐổi mới
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Ngữ văn
700 |aLê Thị Mỹ Hà - b.s
700|aNguyễn Thúy Hồng
700|aTrần Kiều ch.b
710 |aDương Văn Hưng - b.s
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1145408-13
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1145413 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 6
2 1145410 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 3
3 1145408 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 1
4 1145411 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 4
5 1145409 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 2
6 1145412 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.19 TR121B Sách giáo trình 5