Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.8 B510H
    Nhan đề: Hoạt động nghiệp vụ của Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh :
DDC 371.8
Tác giả CN Bùi Sỹ Tụng
Nhan đề Hoạt động nghiệp vụ của Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Bùi Sỹ Tụng (ch.b.), Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học sư phạm, 2005
Mô tả vật lý 323tr. ; 24cm
Tóm tắt Những kiến thức cơ bản và các hoạt động nghiệp vụ của đội TNTP Hồ Chí Minh, phương pháp và cách thức thiết kế, tổ chức, chỉ đạo các hoạt động cụ thể trong các trường Trung học cơ sở
Từ khóa tự do Nghiệp vụ
Từ khóa tự do Đội TNTP Hồ Chí Minh
Từ khóa tự do Hoạt động
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Lê Kiến Thiết - b.s
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trọng Nghĩa - b,s
Tác giả(bs) CN Phan Nguyên Thái - b.s
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2101239-42
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(40): 1120054-90, 1140280-1, 1152440
00000000nam#a2200000ui#4500
001323
00211
004373E5AFE-0EAD-4DE5-863E-0173CFA34FD0
005202012251512
008081223s2005 vm| vie
0091 0
039|a20201225151259|bphamhuong|y20130824082456|zgiangth
082 |a371.8|bB510H
100 |aBùi Sỹ Tụng
245 |aHoạt động nghiệp vụ của Đội Thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : |b Giáo trình cao đẳng Sư phạm / |cBùi Sỹ Tụng (ch.b.), Lê Kiến Thiết, Phan Nguyên Thái, Nguyễn Trọng Tiến
260 |aHà Nội : |bĐại học sư phạm, |c2005
300 |a323tr. ; |c24cm
520 |aNhững kiến thức cơ bản và các hoạt động nghiệp vụ của đội TNTP Hồ Chí Minh, phương pháp và cách thức thiết kế, tổ chức, chỉ đạo các hoạt động cụ thể trong các trường Trung học cơ sở
653 |aNghiệp vụ
653 |aĐội TNTP Hồ Chí Minh
653 |aHoạt động
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
700 |aLê Kiến Thiết - b.s
700|aNguyễn Trọng Nghĩa - b,s
700|aPhan Nguyên Thái - b.s
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2101239-42
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(40): 1120054-90, 1140280-1, 1152440
890|a44|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1120075 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 26 Hạn trả:06-05-2019
2 1120083 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 34
3 1120060 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 11
4 1120089 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 40
5 1120069 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 20
6 1120086 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 37
7 1120063 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 14
8 1140280 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 42
9 1120080 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 31
10 1120066 Kho mượn sô 1 tầng 2 371.8 B510H Sách giáo trình 17