DDC
| 070.5 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Thu |
Nhan đề
| Lý luận nghiệp vụ xuất bản / Phạm Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 446tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày lý luận cơ bản về xuất bản, xuất bản học, xuất bản phẩm; biên tập và biên tập học; nghiệp vụ biên tập sách; thiết kế tổng thể cuốn sách; sửa bài (sửa Morasse); in ấn; giá thành và giá bán xuất bản phẩm; phát hành sách; xuất bản ấn phẩm đa phương tiện; xuất bản điện tử |
Từ khóa tự do
| Xuất bản |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Môn học
| Báo chí và thông tin |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113549-51 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1147647-53 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7420 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 9F399C92-07E0-452E-95FF-76ABEAB1152A |
---|
005 | 202011111513 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000đ |
---|
039 | |a20201111151505|btrannhien|c20141205091216|dtrannhien|y20140821140622|ztrannhien |
---|
082 | |a070.5|bPH104L |
---|
100 | |aPhạm Thị Thu |
---|
245 | |aLý luận nghiệp vụ xuất bản / |cPhạm Thị Thu |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a446tr. ; |c 24cm |
---|
520 | |aTrình bày lý luận cơ bản về xuất bản, xuất bản học, xuất bản phẩm; biên tập và biên tập học; nghiệp vụ biên tập sách; thiết kế tổng thể cuốn sách; sửa bài (sửa Morasse); in ấn; giá thành và giá bán xuất bản phẩm; phát hành sách; xuất bản ấn phẩm đa phương tiện; xuất bản điện tử |
---|
653 | |aXuất bản |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aLí luận |
---|
690 | |aBáo chí và thông tin |
---|
691 | |aXuất bản - Phát hành |
---|
692 | |aXuất bản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113549-51 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1147647-53 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1147653
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1147647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2113551
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
070.5 PH104L
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
4
|
1147650
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1147651
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1147648
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
2113549
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
070.5 PH104L
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
8
|
2113550
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
070.5 PH104L
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
9
|
1147649
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
10
|
1147652
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
070.5 PH104L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào