- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 371.2 TR121Đ
Nhan đề: Đánh giá trong giáo dục /
DDC
| 371.2 |
Tác giả CN
| Trần Bá Hoành |
Nhan đề
| Đánh giá trong giáo dục / Trần Bá Hoành |
Nhan đề
| Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1995 |
Mô tả vật lý
| 95tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Gồm 5 chương: mục đích, ý nghĩa của việc đánh giá ; những khái niệm cơ bản, các phương pháp và kỹ thuật đánh giá ; phương pháp và kỹ thuật trắc nghiệm ; đánh giá, xếp loại kết quả học tập rèn luyện của học sinh. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Đánh giá |
Từ khóa tự do
| Sư phạm |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1122856-68, 1145077 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4731 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | C4DB9562-59F0-48EA-85DA-D0021F24E3ED |
---|
005 | 202105121607 |
---|
008 | 081223s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000đ |
---|
039 | |a20210512160941|btrannhien|y20140411114030|zngocanh |
---|
082 | |a371.2|bTR121Đ |
---|
100 | |aTrần Bá Hoành |
---|
245 | |aĐánh giá trong giáo dục / |cTrần Bá Hoành |
---|
245 | |bDùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1995 |
---|
300 | |a95tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aGồm 5 chương: mục đích, ý nghĩa của việc đánh giá ; những khái niệm cơ bản, các phương pháp và kỹ thuật đánh giá ; phương pháp và kỹ thuật trắc nghiệm ; đánh giá, xếp loại kết quả học tập rèn luyện của học sinh. |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aĐánh giá |
---|
653 | |aSư phạm |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1122856-68, 1145077 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1122862
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
2
|
1122859
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
1122856
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1122868
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
5
|
1122857
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
1122865
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1122860
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
1122866
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
9
|
1145077
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
10
|
1122863
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
371.2 TR121Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|