- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 780 H407Â
Nhan đề: Âm nhạc và mĩ thuật 8 /
DDC
| 780 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Hoàng Long( Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Đaò Ngọc Dung, Hoàng Lân, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 176tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Các bài học cụ thể về âm nhạc và mĩ thuật lớp 8: Học hát, ôn tập các bài hát, học trang trí, sơ lược về mĩ thuật... |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Từ khóa tự do
| Lớp 8 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Khắc Lễ, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đỗ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), |
Tác giả(bs) CN
| Đaò Ngọc Dung, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Toản, |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lân, |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2103806-8, 2106139 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(46): 1124879-924 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1486 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5852B573-06AC-41A8-9663-A78BFA23AA1A |
---|
005 | 202203010848 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220301084758|btrannhien|c20210513094339|dphamhuong|y20130927160719|zngocanh |
---|
082 | |a780|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Long |
---|
245 | |aÂm nhạc và mĩ thuật 8 / |cHoàng Long( Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Đaò Ngọc Dung, Hoàng Lân, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a176tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aCác bài học cụ thể về âm nhạc và mĩ thuật lớp 8: Học hát, ôn tập các bài hát, học trang trí, sơ lược về mĩ thuật... |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
653 | |aLớp 8 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
700 | |aLê Minh Châu, |
---|
700 | |aTriệu Khắc Lễ, |
---|
700 | |aBùi Đỗ Thuật |
---|
700 | |aĐàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), |
---|
700 | |aĐaò Ngọc Dung, |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Toản, |
---|
700 | |aHoàng Lân, |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2103806-8, 2106139 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(46): 1124879-924 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1124887
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
2106139
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 H407Â
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
1124881
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1124918
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
5
|
1124924
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
6
|
1124901
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
7
|
1124895
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
8
|
1124884
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
9
|
1124907
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
10
|
1124915
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|