DDC
| 780 |
Tác giả CN
| Hoàng Long |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 6 / Hoàng Long ( Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Giáo dục, 2006 |
Mô tả vật lý
| 164tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm có hai phần: 1. Âm nhạc: Giới thiệu môn học âm nhạc ở trường Trung học cơ sở, tập và học các bài hát...2.Mĩ thuật: Vẽ trang trí, Thường thức mĩ thuật, vẽ tranh, vẽ theo mẫu... |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lớp 6 |
Từ khóa tự do
| Âm nhạc |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Châu, |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đỗ Thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lân, |
Tác giả(bs) CN
| Triệu Khắc Lễ, |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thị Nam, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Toản (ch.b), |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2104934-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(69): 1132880-947, 1146212 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1990 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F961108F-FB63-46EA-B7CF-CCBFF189E428 |
---|
005 | 202105151102 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210515110218|bphamhuong|y20131007085903|zngocanh |
---|
082 | |a780|bH407Â |
---|
100 | |aHoàng Long |
---|
245 | |aÂm nhạc và mĩ thuật 6 / |cHoàng Long ( Tổng ch.b kiêm ch.b phần âm nhạc), Lê Minh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam, Đàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Giáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a164tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm có hai phần: 1. Âm nhạc: Giới thiệu môn học âm nhạc ở trường Trung học cơ sở, tập và học các bài hát...2.Mĩ thuật: Vẽ trang trí, Thường thức mĩ thuật, vẽ tranh, vẽ theo mẫu... |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aLớp 6 |
---|
653 | |aÂm nhạc |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aSư phạm Âm nhạc |
---|
700 | |aLê Minh Châu, |
---|
700 | |aBùi Đỗ Thuật |
---|
700 | |aĐàm Luyện ( Tổng ch.b phần mĩ thuật), |
---|
700 | |aHoàng Lân, |
---|
700 | |aTriệu Khắc Lễ, |
---|
700 | |a Ngô Thị Nam, |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Toản (ch.b), |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2104934-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(69): 1132880-947, 1146212 |
---|
890 | |a72|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1132895
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
2
|
1132918
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
3
|
1132941
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
65
|
|
|
4
|
2104935
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
780 H407Â
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1132889
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
6
|
1132926
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
7
|
1132935
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
8
|
1132906
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
9
|
1132912
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
10
|
1132892
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
780 H407Â
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|