Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 580.72 NG527C
    Nhan đề: Các phương pháp nghiên cứu thực vật /
DDC 580.72
Tác giả CN Nguyễn Nghĩa Thìn
Nhan đề Các phương pháp nghiên cứu thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2008
Mô tả vật lý 171tr. : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Trình bày những kiến thức cụ thể trong vấn đề nghiên cứu thực vật. Các phương pháp nghiên cứu hệ thực vật, các phương pháp nghiên cứu thảm thực vật, phương pháp nghiên cứu đa dạng thực vật, nghiên cứu thực vật học dân tộc...
Từ khóa tự do Phương pháp nghiên cứu
Từ khóa tự do Thực Vật
Môn học Khoa học sự sống
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110946-50
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1129623-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0014953
00212
004DE2B71C2-9427-424E-AEC7-55A3807BD359
005202302031017
008081223s2008 vm| vie
0091 0
020 |c27000đ
039|a20230203101721|bphamhuong|c20210512080002|dtrannhien|y20140507162606|zngocanh
082 |a580.72|bNG527C
100 |aNguyễn Nghĩa Thìn
245 |aCác phương pháp nghiên cứu thực vật / |cNguyễn Nghĩa Thìn
250 |aIn lần thứ 2
260 |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2008
300 |a171tr. : |bhình vẽ ; |c24cm
520 |aTrình bày những kiến thức cụ thể trong vấn đề nghiên cứu thực vật. Các phương pháp nghiên cứu hệ thực vật, các phương pháp nghiên cứu thảm thực vật, phương pháp nghiên cứu đa dạng thực vật, nghiên cứu thực vật học dân tộc...
653 |aPhương pháp nghiên cứu
653 |aThực Vật
690|aKhoa học sự sống
691|aSinh học
692|aSinh học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110946-50
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1129623-7
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1129627 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.72 NG527C Sách giáo trình 5
2 2110948 Kho đọc số 1 tầng 1 580.72 NG527C Sách tham khảo 8
3 1129625 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.72 NG527C Sách giáo trình 3
4 2110949 Kho đọc số 1 tầng 1 580.72 NG527C Sách tham khảo 9
5 2110946 Kho đọc số 1 tầng 1 580.72 NG527C Sách tham khảo 6
6 2110947 Kho đọc số 1 tầng 1 580.72 NG527C Sách tham khảo 7
7 1129623 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.72 NG527C Sách giáo trình 1
8 1129626 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.72 NG527C Sách giáo trình 4
9 1129624 Kho mượn sô 1 tầng 2 580.72 NG527C Sách giáo trình 2
10 2110950 Kho đọc số 1 tầng 1 580.72 NG527C Sách tham khảo 10