- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 410.72 NG527C
Nhan đề: Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ /
DDC
| 410.72 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thiện Giáp |
Nhan đề
| Các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Phương pháp nghiên cứu |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(9): 2112019-22, 2112138-42 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144068 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5254 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 74F83246-2C57-4366-95AA-F02E537A7D74 |
---|
005 | 202104140835 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000đ |
---|
039 | |a20210414083546|bphamhuong|c20210413162645|dphamhuong|y20140529121656|zgiangth |
---|
082 | |a410.72|bNG527C |
---|
100 | |aNguyễn Thiện Giáp |
---|
245 | |aCác phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / |cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a215tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày các thủ pháp nghiên cứu ngôn ngữ như thủ pháp giải thích bên ngoài và bên trong, thủ pháp lôgic học, toán học và ngôn ngữ học tâm lí. Giới thiệu bản chất, nội dung và cách áp dụng các phương pháp so sánh trong nghiên cứu ngôn ngữ gồm phương pháp so sánh - lịch sử, lịch sử - so sánh và phương pháp đối chiếu. |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(9): 2112019-22, 2112138-42 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144068 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2112139
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2112142
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
2112021
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
4
|
2112019
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
5
|
2112022
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
6
|
2112140
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
7
|
1144068
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
410.72 NG527C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
2112141
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
2112020
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
10
|
2112138
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
410.72 NG527C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|