Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 305.8 L250D
    Nhan đề: Dân tộc học đại cương /
DDC 305.8
Tác giả CN Lê Sĩ Giáo
Nhan đề Dân tộc học đại cương / Lê Sĩ Giáo (ch.b), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam,...
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 17
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục Việt Nam, 2013
Mô tả vật lý 219tr. ; 21cm
Tóm tắt Khái niệm chung về dân tộc học; Các chủng tộc và ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thuỷ và các hình thái tôn giáo sơ khai khác.
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Dân tộc học
Từ khóa tự do Phương pháp nghiên cứu
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Hoàng Lương
Tác giả(bs) CN Lâm Bá Nam
Tác giả(bs) CN Lê Ngọc Thắng
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2112251-5
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2506414-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1137316-30
00000000nam#a2200000ui#4500
0015317
00211
004E03E2F58-56E7-449B-B5E4-642CE0101F58
005202104261008
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020|c30000đ
039|a20210426100900|bphamhuong|y20140611141844|zgiangth
082 |a305.8|bL250D
100 |aLê Sĩ Giáo
245 |aDân tộc học đại cương / |cLê Sĩ Giáo (ch.b), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam,...
250|aTái bản lần thứ 17
260 |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2013
300 |a219tr. ; |c21cm
520 |aKhái niệm chung về dân tộc học; Các chủng tộc và ngữ hệ trên thế giới; Các tiêu chí và loại hình cộng đồng tộc người; Một số vấn đề cơ bản của xã hội nguyên thuỷ và các hình thái tôn giáo sơ khai khác.
653 |aGiáo trình
653 |aDân tộc học
653 |aPhương pháp nghiên cứu
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn hóa học
700 |aHoàng Lương
700|aLâm Bá Nam
700|aLê Ngọc Thắng
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2112251-5
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2506414-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1137316-30
890|a22|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1137320 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 5
2 1137323 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 8
3 1137329 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 14
4 1137317 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 2
5 1137326 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 11
6 2506415 Kho mượn Cơ sở 2 305.8 L250D Sách giáo trình 22
7 1137318 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 3
8 2112255 Kho đọc số 1 tầng 1 305.8 L250D Sách tham khảo 20
9 1137321 Kho mượn sô 1 tầng 2 305.8 L250D Sách giáo trình 6
10 2112252 Kho đọc số 1 tầng 1 305.8 L250D Sách tham khảo 17