- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.87 NG527Â
Nhan đề: Âm nhạc và phương pháp dạy học :
DDC
| 372.87 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Toàn |
Nhan đề
| Âm nhạc và phương pháp dạy học : Giáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12 + 2 / Nguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ 5, chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1996 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung bao gồm 3 phần A , Bvà C:
A: Phương pháp đọc và ghi chép nhạc và nhạc lý cơ bản.
B:Phương pháp học đàn Oóc - gan điện tử
C.Phương pháp dạy hát cho học sinh tiểu học. |
Từ khóa tự do
| Giáo viên tiểu học |
Từ khóa tự do
| Âm Nhạc |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dạy học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đắc Quỳnh |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(3): 1104320-1, 1119165 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4054 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 98B3131F-30FE-43A5-AE4D-3617090D13C0 |
---|
005 | 202106211509 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210621151302|btrannhien|c20210126101228|dphamhuong|y20140114152255|zgiangth |
---|
082 | |a372.87|bNG527Â |
---|
100 | |aNguyễn Minh Toàn |
---|
245 | |aÂm nhạc và phương pháp dạy học : |bGiáo trình chính thức đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12 + 2 / |cNguyễn Minh Toàn, Nguyễn Hoành Thông, Nguyễn Đắc Quỳnh |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ 5, chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a335tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung bao gồm 3 phần A , Bvà C:
A: Phương pháp đọc và ghi chép nhạc và nhạc lý cơ bản.
B:Phương pháp học đàn Oóc - gan điện tử
C.Phương pháp dạy hát cho học sinh tiểu học. |
---|
653 | |aGiáo viên tiểu học |
---|
653 | |aÂm Nhạc |
---|
653 | |aPhương pháp dạy học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Mỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Thông |
---|
700 | |aNguyễn Đắc Quỳnh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1104320-1, 1119165 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1104320
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.87 NG527Â
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1119165
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.87 NG527Â
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
1104321
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.87 NG527Â
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|