- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612 V500S
Nhan đề: Sinh lí học thể dục thể thao :
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Vũ Thị Thanh Bình |
Nhan đề
| Sinh lí học thể dục thể thao : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Vũ Thị Thanh Bình (ch.b), Đồng Khắc Hưng, Phạm Thị Thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2005 |
Mô tả vật lý
| 334tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Sinh lý học đại cương: máu, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, thần kinh trung ương... Sinh lý học thể dục thể thao: kỹ năng vận động, hoạt động thể dục thể thao (TDTT), tố chất vận động và trình độ tập luyện, đặc điểm sinh lý trong hoạt động thể dục thể thao, trong một số môn thể thao, lứa tuổi |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Sinh lí học |
Từ khóa tự do
| Thể dục thể thao |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(4): 2102419-22 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(42): 1118079-117, 1151375, 1151589, 1152647 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 867 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 4D012CEB-4B68-40EF-9B4A-D18C999CB9BD |
---|
005 | 202101051445 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210105144529|bphamhuong|c20140411103254|dngocanh|y20130909093520|zgiangth |
---|
082 | |a612|bV500S |
---|
100 | |aVũ Thị Thanh Bình |
---|
245 | |aSinh lí học thể dục thể thao : |bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cVũ Thị Thanh Bình (ch.b), Đồng Khắc Hưng, Phạm Thị Thiệu |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2005 |
---|
300 | |a334tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aSinh lý học đại cương: máu, tuần hoàn, hô hấp, tiêu hoá, trao đổi chất và năng lượng, thần kinh trung ương... Sinh lý học thể dục thể thao: kỹ năng vận động, hoạt động thể dục thể thao (TDTT), tố chất vận động và trình độ tập luyện, đặc điểm sinh lý trong hoạt động thể dục thể thao, trong một số môn thể thao, lứa tuổi |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aSinh lí học |
---|
653 | |aThể dục thể thao |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Trung học cơ sở |
---|
692 | |aGiáo dục thể chất |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(4): 2102419-22 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(42): 1118079-117, 1151375, 1151589, 1152647 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1118089
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
2
|
1152647
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
3
|
1118112
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
4
|
1118106
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
5
|
1151589
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
6
|
1118098
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
7
|
1118092
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
8
|
1118115
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
9
|
1118086
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
1118109
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
612 V500S
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|