DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Chính sách chế độ đối với lao động phụ nữ / Bộ lao động |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Phụ nữ, 1977 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Quy định chung đối với lao động nữ, quy định đối với khu vực nhà nước, khu vực hợp tác xã |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Chế độ |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) TT
| Bộ lao động |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2103286 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1205 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DC3EA862-B2B8-4853-977A-CAAD58FCDC64 |
---|
005 | 202105111122 |
---|
008 | 081223s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210511112227|bphamhuong|c20130916163630|dngocanh|y20130916162446|zngocanh |
---|
082 | |a344.597|bB450CH |
---|
245 | |aChính sách chế độ đối với lao động phụ nữ / |cBộ lao động |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Phụ nữ, |c1977 |
---|
300 | |a211tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aQuy định chung đối với lao động nữ, quy định đối với khu vực nhà nước, khu vực hợp tác xã |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aChế độ |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aQuản lý nhà nước |
---|
710 | |aBộ lao động |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2103286 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2103286
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
344.597 B450CH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào