DDC
| 371 |
Nhan đề
| Chính sách mới nhất về giáo dục công tác quản lý tài chính tiền lương, phụ cấp và chế độ chính sách đối với cán bộ công chức ngành giáo dục đào tạo |
Thông tin xuất bản
| H.:Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 584Tr. ; 30Cm. |
Từ khóa tự do
| Công nhân viên chức |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Tác giả(bs) TT
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(2): 2510094-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15016 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E4BF464A-2FEA-474D-BA14-B9C57722697C |
---|
005 | 202012101510 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c317.000 |
---|
039 | |a20201210151024|bphamhuong|y20170420105111|zvunga |
---|
082 | |a371|bCH313S |
---|
245 | |aChính sách mới nhất về giáo dục công tác quản lý tài chính tiền lương, phụ cấp và chế độ chính sách đối với cán bộ công chức ngành giáo dục đào tạo |
---|
260 | |aH.:|bTài chính, |c2012 |
---|
300 | |a584Tr. ; |c30Cm. |
---|
653 | |aCông nhân viên chức |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aChính sách |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aQuản lý giáo dục |
---|
710 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(2): 2510094-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2510094
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
371 CH313S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2510095
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
371 CH313S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào