- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng: 1800 Sentences for Everyday Use
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya |
Nhan đề
| 1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng: 1800 Sentences for Everyday Use |
Nhan đề
| Kit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya, Phạm Hiền Lê dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Trẻ, 2014 |
Mô tả vật lý
| 21cm, 1 đĩa |
Mô tả vật lý
| minh họa |
Tóm tắt
| Tuyển tập đầy đủ nhất các quán ngữ tiếng Nhật, trình bày tất cả những câu nói mà sinh viên, doanh nhân, giáo viên, người nội trợ hay những người chuyên nghiệp cần. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Đàm thoại |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1159913 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15008 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F837A752-1D27-4690-9025-97880C9AA6E6 |
---|
005 | 202011301503 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80000 |
---|
039 | |a20201130150326|bphamhuong|c20170420095501|dphamhuong|y20170420093217|zphamhuong |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aKit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya |
---|
245 | |a1800 câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng: 1800 Sentences for Everyday Use |
---|
245 | |cKit Pancoast Nagamura, Kyoko Tsuchiya, Phạm Hiền Lê dịch |
---|
260 | |aH. : |bNxb Trẻ, |c2014 |
---|
300 | |c21cm, 1 đĩa |
---|
300 | |bminh họa |
---|
520 | |aTuyển tập đầy đủ nhất các quán ngữ tiếng Nhật, trình bày tất cả những câu nói mà sinh viên, doanh nhân, giáo viên, người nội trợ hay những người chuyên nghiệp cần. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aĐàm thoại |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1159913 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/1800.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1159913
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|