- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 M103C
Nhan đề: Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Mai Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2013 |
Mô tả vật lý
| 307tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Nội dung của sách được chia thành những phần như sau:
Phần 1: Tổng luận
Phần 2: Cơ sở ngữ âm học và tiếng Việt
Phần 3: Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt
Phần 4: Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ Vựng |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Nghiệu |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Trọng Phiến |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109046-50 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1105873-5, 1106112, 1107143, 1159905 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4061 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 2B7FC17D-8A83-4162-A00D-72779A39ACB9 |
---|
005 | 202104200941 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20210420094359|btrannhien|c20140212150757|dtranhoa |
---|
082 | |a495.922|bM103C |
---|
100 | |aMai Ngọc Chừ |
---|
245 | |a Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2013 |
---|
300 | |a307tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aNội dung của sách được chia thành những phần như sau:
Phần 1: Tổng luận
Phần 2: Cơ sở ngữ âm học và tiếng Việt
Phần 3: Cơ sở từ vựng học và từ vựng tiếng Việt
Phần 4: Cơ sở ngữ pháp học và ngữ pháp tiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ Vựng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aVũ Đức Nghiệu |
---|
700 | |aHoàng Trọng Phiến |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109046-50 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1105873-5, 1106112, 1107143, 1159905 |
---|
890 | |a11|b6|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1105873
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 M103C
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:10-12-2019
|
|
2
|
2109049
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 M103C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
1105874
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 M103C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
2109046
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 M103C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
2109047
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 M103C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
6
|
1159905
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 M103C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
2109050
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 M103C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
8
|
1105875
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 M103C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1106112
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 M103C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
2109048
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.922 M103C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|