|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14477 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D4E1DA7C-4B37-4D12-9A99-D4915C8FAC4A |
---|
005 | 202007191455 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20200719145541|bhangpham|y20170221144803|zhangpham |
---|
082 | |a360|bNG527N |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thư |
---|
245 | |a55 nghề phổ biến trong xã hội / |cNguyễn Minh Thư |
---|
260 | |aH. : |bThanh Niên, |c2011 |
---|
300 | |a231tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aNghề phổ biến |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aNghề |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aXã hội học và Nhân học |
---|
692 | |aXã hội học |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2508910-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2508910
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
360 NG527N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2508911
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
360 NG527N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2508912
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
360 NG527N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào