DDC
| 330 |
Tác giả CN
| Ngô Đình Giao |
Nhan đề
| Kinh tế công cộng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Thống kê, 1997 |
Mô tả vật lý
| 239tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Khu vực công cộng trong nền kinh tế thị trường và đối tượng nghiên cứu của môn học kinh tế công cộng, Vai trò và chức năng của chính phủ trong nền kinh tế thị trường, Hàng hóa công cộng và hàng hóa cá nhân được cung cấp công cộng... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Kinh tế công cộng |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2101765 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 133 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4B0C087D-9513-459B-B6A5-9341F1028D04 |
---|
005 | 202104271118 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210427111825|bphamhuong|c20210427111818|dphamhuong|y20130819164016|zngocanh |
---|
082 | |a330|bNG450K |
---|
100 | |aNgô Đình Giao |
---|
245 | |aKinh tế công cộng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Thống kê, |c1997 |
---|
300 | |a239tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aKhu vực công cộng trong nền kinh tế thị trường và đối tượng nghiên cứu của môn học kinh tế công cộng, Vai trò và chức năng của chính phủ trong nền kinh tế thị trường, Hàng hóa công cộng và hàng hóa cá nhân được cung cấp công cộng... |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aKinh tế công cộng |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKinh tế học |
---|
692 | |aKinh tế |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2101765 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101765
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
330 NG450K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào