- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 L250C
Nhan đề: Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng :
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Lê Gia Hy |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 383tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nông nghiệp, thuỷ sản, y dược, bảo vệ môi trường, phát triển nguồn năng lượng sinh học mới... |
Từ khóa tự do
| Công nghệ vi sinh |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Vi sinh vật |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Khuất Hữu Thanh |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109742-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1108673-87 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4201 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22636158-597C-428C-B66F-2FB03FBDA6E7 |
---|
005 | 202007061512 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75000đ |
---|
039 | |a20200706151414|btrannhien|c20140224103114|dtrannhien|y20140224103100|ztrannhien |
---|
082 | |a660.6|bL250C |
---|
100 | |aLê Gia Hy |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : |bDùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / |cLê Gia Hy (ch.b.), Khuất Hữu Thanh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a383tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật. Các ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm ứng dụng trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nông nghiệp, thuỷ sản, y dược, bảo vệ môi trường, phát triển nguồn năng lượng sinh học mới... |
---|
653 | |aCông nghệ vi sinh |
---|
653 | |aỨng dụng |
---|
653 | |aVi sinh vật |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aKhuất Hữu Thanh |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109742-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1108673-87 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1108676
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:22-11-2016
|
|
2
|
1108681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1108687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
4
|
1108678
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
2109746
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 L250C
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1108684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
7
|
1108675
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
8
|
1108679
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
9
|
2109744
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 L250C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
1108682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 L250C
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|