|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6015 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4B6445FE-8076-4284-8C88-F1F32C0E36D6 |
---|
005 | 202007131541 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200713154320|btrannhien|c20141205091945|dtrannhien|y20140704104629|ztrannhien |
---|
082 | |a950.597 29|bT313B |
---|
100 | |aTỉnh ủy Quảng Ninh |
---|
245 | |a45 = Bốn mươi lăm năm trường chính trị Nguyễn Văn Cừ xây dựng và phát triển (1963-2008) : |bLưu hành nội bộ / |cTỉnh ủy Quảng Ninh |
---|
260 | |bNxb. Hải Phòng, |c2008 |
---|
300 | |a162 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aTrường chính trị Nguyễn Văn Cừ |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aTỉnh ủy Quảng Ninh |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhoa học chính trị |
---|
692 | |aXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144305 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144305
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
950.597 29 T313B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào