DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Đại |
Nhan đề
| Công nghệ học /. T.1 / Hồ Ngọc Đại, |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Đại học sư phạm, 2010 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm, lý luận theo quan điểm của tác giả về sản phẩm giáo dục, nghiệp vụ sư phạm, công nghệ giáo dục, việc dạy, công nghệ của việc học, giáo dục nhà trường, giáo dục gia đình giáo dục cổ truyền, giáo dục hiện đại... |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Học tập |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Môn học
| Khoa học giáo dục |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(2): 2102312-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 822 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BCB835E5-08EE-4753-9E8E-C2BDEAC4AE97 |
---|
005 | 202105061606 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210506160650|bphamhuong|c20130907142758|dngocanh|y20130907142723|zngocanh |
---|
082 | |a370|bH450C |
---|
100 | |aHồ Ngọc Đại |
---|
245 | |aCông nghệ học /. |pT.1 / |cHồ Ngọc Đại, |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Đại học sư phạm, |c2010 |
---|
300 | |a327tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm, lý luận theo quan điểm của tác giả về sản phẩm giáo dục, nghiệp vụ sư phạm, công nghệ giáo dục, việc dạy, công nghệ của việc học, giáo dục nhà trường, giáo dục gia đình giáo dục cổ truyền, giáo dục hiện đại... |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aHọc tập |
---|
653 | |aLí luận |
---|
690 | |aKhoa học giáo dục |
---|
691 | |aGiáo dục học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(2): 2102312-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2102312
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 H450C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2102313
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370 H450C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|