DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Hữu Chỉnh |
Nhan đề
| Cảm nhận bạn bè / Hữu Chỉnh |
Nhan đề
| Tuyển tập lý luận và phê bình |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hội Nhà văn, 2018 |
Mô tả vật lý
| 191tr. ; 21cm |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu 17 bài phân tích, phê bình của tác giả về các tác phẩm văn xuôi, thơ của một số nhà văn, nhà thơ như: Hành trình của mụ Xoại (qua đọc tác phẩm của Kim Nhất), góp thêm vào bài ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trên quê hương Đăk Lăk (đọc hồi ức mùa xuân của Nguyễn Hữu Trí), nhọc nhằn câu chữ với Tây Nguyên (đọc Mùa bỏ mả - tập truyện ngắn của Đỗ Trọng Phụng)... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phê bình văn học |
Từ khóa tự do
| Lý luận văn học |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1162629 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21149 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E24D06D8-5B1C-4C0F-9E78-DC3F74AD8608 |
---|
005 | 202109300853 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049721397 |
---|
039 | |y20210930085535|ztrannhien |
---|
082 | |a895.922|bH566C |
---|
100 | |aHữu Chỉnh |
---|
245 | |aCảm nhận bạn bè / |cHữu Chỉnh |
---|
245 | |bTuyển tập lý luận và phê bình |
---|
260 | |bNxb. Hội Nhà văn, |c2018 |
---|
300 | |a191tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu 17 bài phân tích, phê bình của tác giả về các tác phẩm văn xuôi, thơ của một số nhà văn, nhà thơ như: Hành trình của mụ Xoại (qua đọc tác phẩm của Kim Nhất), góp thêm vào bài ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng Việt Nam trên quê hương Đăk Lăk (đọc hồi ức mùa xuân của Nguyễn Hữu Trí), nhọc nhằn câu chữ với Tây Nguyên (đọc Mùa bỏ mả - tập truyện ngắn của Đỗ Trọng Phụng)... |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhê bình văn học |
---|
653 | |aLý luận văn học |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1162629 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/cảmnh.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1162629
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.922 H566C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|