- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 304.6 NG527D
Nhan đề: Dân số - Vấn đề lớn của mọi gia đình /
DDC
| 304.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Quang |
Nhan đề
| Dân số - Vấn đề lớn của mọi gia đình / Nguyễn Minh Quang |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Sự thật, 1989 |
Mô tả vật lý
| 155tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Mấy vấn đề dân số thế giới. Việt Nam trong tiến trình giải quyết hậu quả của bùng nổ dân số. Chính sách dân số, một chính sách hữu hiệu với chất lượng cuộc sống |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Dân số |
Từ khóa tự do
| Chính sách dân số |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2101973-4, 2108892 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(11): 1122655-7, 1144293, 1144863, 1144908-10, 1146224-6 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 643 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 58C56A99-CB9A-4444-8744-AFFD47124361 |
---|
005 | 202105051526 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210505152643|bphamhuong|c20130904141429|dngocanh|y20130904141319|zngocanh |
---|
082 | |a304.6|bNG527D |
---|
100 | |aNguyễn Minh Quang |
---|
245 | |aDân số - Vấn đề lớn của mọi gia đình / |cNguyễn Minh Quang |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Sự thật, |c1989 |
---|
300 | |a155tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aMấy vấn đề dân số thế giới. Việt Nam trong tiến trình giải quyết hậu quả của bùng nổ dân số. Chính sách dân số, một chính sách hữu hiệu với chất lượng cuộc sống |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aDân số |
---|
653 | |aChính sách dân số |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aXã hội học và Nhân lực |
---|
692 | |aXã hội học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2101973-4, 2108892 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(11): 1122655-7, 1144293, 1144863, 1144908-10, 1146224-6 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2101973
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.6 NG527D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2101974
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.6 NG527D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2108892
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
304.6 NG527D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
1122655
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1122656
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1122657
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1144293
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1144863
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1144908
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1144909
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
304.6 NG527D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|