DDC
| 808.81 |
Tác giả CN
| Thu Bồn |
Nhan đề
| Ba - dan khát : Trường ca / Thu Bồn |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh Niên, 1977 |
Mô tả vật lý
| 90tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Ba dan |
Từ khóa tự do
| Trường ca |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(1): 1144919 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6341 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 745CEE6A-9994-495C-8A7A-DE69E0B22612 |
---|
005 | 202010281027 |
---|
008 | 081223s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201028102720|bphamhuong|c20141205090108|dphamhuong|y20140710160719|zphamhuong |
---|
082 | |a808.81|bTH500B |
---|
100 | |aThu Bồn |
---|
245 | |aBa - dan khát : |bTrường ca / |cThu Bồn |
---|
260 | |aH. : |bThanh Niên, |c1977 |
---|
300 | |a90tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aBa dan |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(1): 1144919 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1144919
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
808.81 TH500B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào